Characters remaining: 500/500
Translation

se démentir

Academic
Friendly

Từ "se démentir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ "se" đi kèm) có nghĩa là "tự mâu thuẫn với chính mình" hoặc "không còn đúng như trước". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống một người hoặc một điều đó đã thay đổi ý kiến, quan điểm hoặc thông tin trước đó, dẫn đến sự không nhất quán hoặc tự mâu thuẫn.

Giải thích nghĩa
  1. Tự mâu thuẫn với chính mình: Khi một người nói một điều đó sau đó lại nói điều ngược lại, điều này có thể được gọi là "se démentir". Ví dụ, nếu một người trước đó nói rằng họ không thích một loại thức ăn nào đó, nhưng sau đó lại nói rằng họ thực sự thích , thì họ đã "se démentir".

  2. Không còn đúng như trước: Khi một thông tin hoặc một sự vật không còn đúng nữa, tức là đã thay đổi, cũng có thể dùng "se démentir".

Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • Il a dit qu'il n'irait pas à la fête, mais il s'est démenti en y allant finalement.
    • (Anh ấy đã nói rằng anh ấy sẽ không đi dự tiệc, nhưng anh ấy đã tự mâu thuẫn khi cuối cùng lại đi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Les prédictions économiques se sont souvent démenties au fil des ans.
    • (Các dự đoán kinh tế thường tự mâu thuẫn theo thời gian.)
Phân biệt biến thể
  • Se démentirdạng nguyên thể.
  • Démentir (không "se") có nghĩa là "phủ nhận" hoặc "bác bỏ". Ví dụ: Il a démenti les accusations. (Anh ấy đã bác bỏ các cáo buộc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Se contredire: cũng có nghĩa là "tự mâu thuẫn", nhưng nhấn mạnh hơn về việc nói điều ngược lại.
  • Démentir: như đã đề cậptrên, có nghĩa là "phủ nhận".
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Ne pas se démentir: nghĩa là "vẫn không thay đổi" hoặc "vẫn giữ nguyên tính chất". Ví dụ: Sa passion pour la musique ne se dément pas. (Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy vẫn không thay đổi.)
Kết luận

Tóm lại, "se démentir" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa tự mâu thuẫn hoặc không còn đúng như trước. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt những tình huống phức tạp một cách chính xác hơn.

tự động từ
  1. dứt, hết
    • Un intérêt qui ne s'est pas démenti un seul instant
      sự quan tâm không phút nào dứt
  2. (từ ; nghĩa ) tự mâu thuẫn với mình, tiền hậu bất nhất

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se démentir"